DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

启动 (qǐdòng) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Khái Niệm Về Từ 启动

Từ “启动” (qǐdòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “khởi động” hoặc “bắt đầu”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ hành động bắt đầu một quá trình, một hệ thống, hoặc một dự án nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 启动

Từ “启动” (qǐdòng) được cấu thành từ hai phần:

  • 启 (qǐ): nghĩa là “bắt đầu”, “khơi dậy”.
  • 动 (dòng): nghĩa là “hành động”, “di chuyển”.

Khi kết hợp lại, “启动” mang ý nghĩa “bắt đầu hành động” hay “khởi động”. từ vựng

3. Cách Sử Dụng Từ 启动 Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “启动”:

  • 例句 1: 这个程序已启动。
    (Zhège chéngxù yǐ qǐdòng.)
    “Chương trình này đã được khởi động.”
  • 例句 2: 我们需要启动新项目。
    (Wǒmen xūyào qǐdòng xīn xiàngmù.) tiếng Trung
    “Chúng ta cần khởi động dự án mới.”
  • 例句 3: 启动过程很简单。
    (Qǐdòng guòchéng hěn jiǎndān.)
    “Quá trình khởi động rất đơn giản.”

4. Ý Nghĩa Của Từ 启动 Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Từ “启动” không chỉ dùng trong ngữ cảnh công nghệ mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, khoa học, và giáo dục:

  • Trong Kinh Doanh: “启动市场推广” (qǐdòng shìchǎng tuīguǎng) – “khởi động quảng bá thị trường”.
  • Trong Khoa Học: “启动实验” (qǐdòng shíyàn) – “khởi động thí nghiệm”.

5. Kết Luận

Từ “启动” (qǐdòng) mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú. Khả năng hiểu và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo