DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吸菸 (xī yān) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Tổng Quan Về 吸菸 (xī yān)

Trong tiếng Trung, 吸菸 (xī yān) có nghĩa là “hút thuốc”. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và là chủ đề thường gặp liên quan đến sức khỏe và thói quen sống.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吸菸

Phân Tích Cấu Tạo

Từ 吸菸 bao gồm hai thành phần chính:

  • 吸 (xī): Nghĩa là “hít” hoặc “hút”. Đây là một động từ chỉ hành động hút hoặc hít vào.
  • 菸 (yān): Nghĩa là “thuốc lá”. Đây là danh từ chỉ sản phẩm thuốc lá mà người ta hút.

Khi kết hợp lại, 吸菸 có nghĩa là “hành động hút thuốc lá”, thể hiện một việc làm cụ thể liên quan đến thuốc lá.

Ngữ Pháp Trong Câu

Trong câu, 吸菸 có thể được sử dụng như một động từ thông thường. Câu sử dụng 吸菸 có thể được cấu trúc như sau:

  • Chủ ngữ + 吸菸 + Bổ ngữ (nếu cần)

Ví Dụ Đặt Câu Với 吸菸

Ví Dụ 1

我喜欢吸菸。 (Wǒ xǐ huān xī yān.) – “Tôi thích hút thuốc.”

Ví Dụ 2

他已经戒了吸菸。 (Tā yǐ jīng jiè le xī yān.) – “Anh ấy đã bỏ hút thuốc.”

Ví Dụ 3

在很多国家,吸菸是被禁止的。 (Zài hěn duō guó jiā, xī yān shì bèi jìn zhǐ de.) – “Ở rất nhiều quốc gia, việc hút thuốc bị cấm.”

Các Từ Vựng Liên Quan

  • 戒菸 (jiè yān): Bỏ thuốc.
  • 香烟 (xiāng yān): Thuốc lá có mùi thơm.吸菸
  • 烟草 (yān cǎo): Tàu lá thuốc.

Kết Luận

吸菸 (xī yān) không chỉ đơn thuần là một hành động mà còn mang theo nhiều ý nghĩa xã hội và sức khỏe. Hiểu rõ từ này và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo