DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

吸食 (xī shí) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Của Từ 吸食

Trong tiếng Trung, 吸食 (xī shí) bao gồm hai phần: 吸 (xī) có nghĩa là “hít”, “hít vào” và 食 (shí) có nghĩa là “thức ăn”, “tinh chất”. Khi kết hợp lại, 吸食 mang nghĩa chỉ hành động hít vào chất nào đó, thường là thuốc hoặc các chất gây nghiện. Từ này thường đề cập đến những hành vi không lành mạnh và bị nghiêm cấm trong xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 吸食

2.1. Cấu Trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp của 吸食 rất đơn giản, có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Thông thường, 吸食 sẽ đi cùng với đối tượng của hành động, ví dụ như 吸食毒品 (xī shí dú pǐn – hút ma túy).

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 吸食 trong câu, bạn thường cần xác định rõ đối tượng mà người sử dụng đang “hít”. Ví dụ:

  • 他吸食冰毒。 (Tā xī shí bīng dú.) – Anh ấy hút ma túy đá.
  • 吸食烟草对身体有害。(Xī shí yān cǎo duì shēntǐ yǒuhài.) – Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. xī shí

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 吸食

3.1. Ví dụ trong câu thường ngày cấu trúc ngữ pháp

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 吸食, dưới đây là một số ví dụ:

  • 他已经停止吸食毒品。 (Tā yǐjīng tíngzhǐ xī shí dúpǐn.) – Anh ấy đã ngừng hút ma túy.
  • 吸食过量可能导致严重后果。 (Xī shí guòliàng kěnéng dǎozhì yánzhòng hòuguǒ.) – Hút quá liều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

3.2. Ví dụ trong báo chí

Các phương tiện truyền thông thường đưa tin về vấn đề liên quan đến 吸食 để nâng cao nhận thức cộng đồng. Ví dụ:

“吸食毒品的年轻人数量在增加.” – Số lượng thanh niên hút ma túy đang gia tăng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo