Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 吹 (chuī) là một động từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng thú vị. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 吹, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 吹 (chuī) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản của từ 吹
Từ 吹 (chuī) có các nghĩa chính sau:
- Thổi (dùng miệng tạo luồng khí): 吹蜡烛 (chuī làzhú) – thổi nến
- Thổi (nhạc cụ): 吹笛子 (chuī dízi) – thổi sáo
- Khoe khoang, nói khoác: 他喜欢吹牛 (tā xǐhuan chuīniú) – Anh ta thích nói khoác
- Thất bại, tan vỡ: 计划吹了 (jìhuà chuī le) – Kế hoạch thất bại rồi
1.2. Sự khác biệt trong tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, 吹 thường được dùng với nghĩa thổi hoặc nói khoác, ít dùng với nghĩa thất bại so với tiếng Trung đại lục.
2. Cách đặt câu với từ 吹
2.1. Câu ví dụ với nghĩa thổi
- 他在吹口哨。(Tā zài chuī kǒushào.) – Anh ấy đang huýt sáo.
- 不要吹电风扇直接对着人。(Bùyào chuī diànfēngshàn zhíjiē duìzhe rén.) – Đừng để quạt thổi thẳng vào người.
2.2. Câu ví dụ với nghĩa khoe khoang
- 别听他吹,他没那么多钱。(Bié tīng tā chuī, tā méi nàme duō qián.) – Đừng nghe anh ta nói khoác, anh ta không có nhiều tiền thế đâu.
- 他又在吹嘘自己的成就了。(Tā yòu zài chuīxū zìjǐ de chéngjiù le.) – Anh ta lại đang khoe khoang thành tích của mình rồi.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 吹
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 吹 + Tân ngữ
Ví dụ: 我吹笛子 (Wǒ chuī dízi) – Tôi thổi sáo
3.2. Cấu trúc với bổ ngữ
吹 + 得/不 + Bổ ngữ
Ví dụ: 这个气球吹得很大 (Zhège qìqiú chuī de hěn dà) – Quả bóng bay này thổi rất to
3.3. Thành ngữ với 吹
- 吹毛求疵 (chuī máo qiú cī) – Bới lông tìm vết
- 风吹雨打 (fēng chuī yǔ dǎ) – Gió thổi mưa rơi (chỉ sự khó khăn)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn