DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

呵護 (hē hù) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ về 呵護

Giới thiệu về 呵護 (hē hù)

Từ 呵護 (hē hù) trong tiếng Trung có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “che chở”. Đây là một từ dùng để diễn đạt sự chăm sóc và bảo vệ cho một vật thể hoặc người nào đó. Từ này mang theo ý nghĩa tình cảm, thể hiện sự quan tâm sâu sắc từ người này đến người kia.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 呵護

Từ 呵護 được cấu thành từ hai ký tự: 呵 (hē) và 護 (hù). Trong đó:

  • 呵 (hē): Nghe như “hô” hoặc “kêu”, thể hiện sự liên kết với hành động kêu gọi hay ra lệnh.
  • 護 (hù): Nghĩa là bảo vệ hoặc bảo hộ, thể hiện nét chăm sóc.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ thể hiện ý nghĩa bảo vệ và chăm sóc.

Cách sử dụng 呵護 trong câu

Từ 呵護 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là vài ví dụ điển hình:

Ví dụ 1: Sử dụng trong gia đình

我会呵護我的家人。
(Wǒ huì hēhù wǒ de jiārén.)
Nghĩa là: “Tôi sẽ chăm sóc và bảo vệ gia đình của mình.”

Ví dụ 2: Sử dụng về thiên nhiên

我们应该呵護自然环境。
(Wǒmen yīnggāi hēhù zìrán huánjìng.)
Nghĩa là: “Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên.”

Ví dụ 3: Sử dụng trong công việc

作为一个领导者,您需要呵護团队。
(Zuòwéi yīgè lǐngdǎo zhě, nín xūyào hēhù tuánduì.)
Nghĩa là: “Là một nhà lãnh đạo, bạn cần phải chăm sóc đội ngũ của mình.”

Kết luận

Từ 呵護 không chỉ đơn thuần là một từ chỉ hành động bảo vệ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến tình cảm và sự quan tâm. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn thể hiện được cảm xúc và ý nghĩa chính xác trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về 呵護 (hē hù) và cách kết hợp nó trong văn phong hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo