Giới thiệu về 呼喚
Trong tiếng Trung, từ 呼喚 (hū huàn) mang ý nghĩa là “gọi”, “triệu hồi” hoặc “kêu gọi”. Nó thường được dùng để chỉ hành động tạo ra âm thanh để thu hút sự chú ý của ai đó, hoặc để triệu tập một cái gì đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 呼喚
Phân tích ngữ pháp
Từ 呼喚 (hū huàn) được cấu thành bởi hai ký tự:
- 呼 (hū): có nghĩa là “gọi”, “kêu gọi”.
- 喚 (huàn): có nghĩa là “triệu hồi”, “gọi lại”.
Trong ngữ pháp, 呼喚 thường được sử dụng trong các câu mà chủ thể thực hiện hành động gọi hoặc triệu hồi người khác hoặc một đối tượng nào đó.
Cách dùng trong câu
Cấu trúc câu có thể được áp dụng như sau:
- 主语 + 呼喚 + 对象
Ví dụ:
- 我呼喚她的名字。 (Wǒ hū huàn tā de míngzì.) – Tôi gọi tên cô ấy.
- 老师呼喚学生。 (Lǎoshī hū huàn xuéshēng.) – Giáo viên kêu gọi học sinh.
Ví dụ chi tiết về việc sử dụng 呼喚
Trường hợp 1: Gọi ai đó
Câu: 他在呼喚朋友。 (Tā zài hū huàn péngyǒu.) – Anh ấy đang gọi bạn bè.
Phân tích: Trong trường hợp này, 主语 là “他” (tā – anh ấy) và 对象 là “朋友” (péngyǒu – bạn bè). Câu này thể hiện việc anh ấy đang tìm kiếm sự chú ý của bạn bè.
Trường hợp 2: Triệu hồi để làm gì đó
Câu: 我呼喚失踪的灵魂。 (Wǒ hū huàn shīzōng de línghún.) – Tôi gọi hồn ma đã mất tích.
Phân tích: Ở đây, 主语 là “我” (wǒ – tôi) và 对象 là “失踪的灵魂” (shīzōng de línghún – hồn ma đã mất tích). Câu này cho thấy hành động gọi để tìm kiếm một điều gì đó không còn nữa.
Kết luận
Từ 呼喚 (hū huàn) không chỉ có ý nghĩa đơn giản là “gọi” mà còn mang trong nó nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn