1. Giới thiệu về từ 呼籲 (hū yù)
Từ 呼籲 (hū yù) trong tiếng Trung có nghĩa là “kêu gọi” hoặc “đề nghị”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích mọi người làm điều gì đó. Đặc biệt, từ này thường xuất hiện trong các bài phát biểu chính trị, các hoạt động xã hội hoặc các phong trào cộng đồng. Việc hiểu rõ nghĩa của từ 呼籲 sẽ giúp bạn phát triển tốt hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 呼籲
2.1. Phân tích cấu trúc từ 呼籲
Từ 呼籲 được cấu thành bởi hai ký tự: 呼 và 籲.
- 呼 (hū): có nghĩa là “kêu gọi”, “gọi”.
- 籲 (yù): mang ý nghĩa “kêu gọi”, “hy vọng”.
Khi ghép lại, 呼籲 mang đến một ý nghĩa mạnh mẽ hơn về hành động kêu gọi hoặc thúc giục người khác tham gia vào hoạt động nào đó.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng từ 呼籲
Câu có thể được cấu trúc theo nhiều cách khác nhau, thường gặp nhất là dạng:
呼籲 + Đối tượng + Hành động
Ví dụ:
呼籲公众参与环保活动。
Trong câu này, 公众 có nghĩa là “công chúng”, 参与 có nghĩa là “tham gia”, và 环保活动 có nghĩa là “hoạt động bảo vệ môi trường”.
3. Ví dụ sử dụng từ 呼籲 trong câu
3.1. Ví dụ 1
我们呼籲大家一起保护环境。
Phiên âm: Wǒmen hū yù dàjiā yīqǐ bǎohù huánjìng.
Dịch nghĩa: Chúng tôi kêu gọi tất cả mọi người cùng nhau bảo vệ môi trường.
3.2. Ví dụ 2
这项运动呼籲更多的人关注心理健康。
Phiên âm: Zhè xiàng yùndòng hū yù gèng duō de rén guānzhù xīnlǐ jiànkāng.
Dịch nghĩa: Phong trào này kêu gọi nhiều người hơn quan tâm đến sức khỏe tâm lý.
3.3. Ví dụ 3
他在演讲中呼籲加大对教育的投入。
Phiên âm: Tā zài yǎnjiǎng zhōng hū yù jiā dà duì jiàoyù de tóurù.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã kêu gọi tăng cường đầu tư vào giáo dục trong bài phát biểu của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn