DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

咖啡 (kāfēi) Là Gì? Cách Dùng Từ “Cà Phê” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

咖啡 (kāfēi) là từ vựng tiếng Trung phổ biến chỉ thức uống quen thuộc – cà phê. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ cơ bản về từ 咖啡 trong cả tiếng Phổ thông lẫn phương ngữ Đài Loan.

1. Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Từ 咖啡 (kāfēi)

1.1 Định nghĩa cơ bản

咖啡 (kāfēi) là danh từ chỉ:

  • Thức uống làm từ hạt cà phê rang xay
  • Cây cà phê (咖啡树 – kāfēi shù)
  • Hạt cà phê (咖啡豆 – kāfēi dòu)

1.2 Nguồn gốc từ nguyên

Từ này mượn âm từ “coffee” trong tiếng Anh, xuất hiện từ thời nhà Thanh qua giao thương với phương Tây.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 咖啡

2.1 Câu đơn giản

我喜欢喝咖啡 (Wǒ xǐhuān hē kāfēi) – Tôi thích uống cà phê

2.2 Câu phức tạp hơn

每天早上我都要喝一杯黑咖啡 (Měitiān zǎoshang wǒ dōu yào hē yībēi hēi kāfēi) – Mỗi sáng tôi đều uống một cốc cà phê đen

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 咖啡

3.1 Vị trí trong câu

咖啡 thường đóng vai trò:

  • Tân ngữ: 买咖啡 (mǎi kāfēi) – mua cà phê
  • Chủ ngữ: 咖啡很热 (Kāfēi hěn rè) – Cà phê rất nóng

3.2 Kết hợp với lượng từ咖啡 là gì

一杯咖啡 (yībēi kāfēi) – một cốc cà phê

两公斤咖啡豆 (liǎng gōngjīn kāfēi dòu) – hai kg hạt cà phê

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo