DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

咬定 (yǎo dìng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Ý nghĩa của từ 咬定 (yǎo dìng)

Từ “咬定” (yǎo dìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhất quyết, kiên định”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả việc một người quyết tâm hoặc không thay đổi quan điểm của mình về một điều gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 咬定

Cấu trúc ngữ pháp của từ “咬定” thường gặp trong câu là: 主语 + 咬定 + 目标, trong đó “主语” (chủ ngữ) là người thực hiện hành động và “目标” (mục tiêu) là điều mà người đó kiên định.

2.1. Phân tích cấu trúc

  • Chủ ngữ (主语): Người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ: Tôi (我 – wǒ).
  • 咬定: Động từ chính trong cấu trúc, có nghĩa là “kiên định”.
  • Mục tiêu (目标): Điều mà người đó không thay đổi quan điểm. Ví dụ: cái gì đó mà người đó muốn đạt được.咬定

3. Ví dụ sử dụng từ 咬定 trong câu

3.1. Ví dụ 1

我咬定要通过这个考试。 (Wǒ yǎo dìng yào tōngguò zhège kǎoshì.)

Dịch: Tôi kiên định phải vượt qua kỳ thi này.

3.2. Ví dụ 2

他咬定不接受这个提议。 (Tā yǎo dìng bù jiēshòu zhège tíyì.)咬定 cấu trúc ngữ pháp

Dịch: Anh ấy quyết tâm không chấp nhận đề nghị này.

4. Kết luận

Từ “咬定” (yǎo dìng) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, thể hiện sự kiên quyết và quyết tâm của người nói. Trên đây là ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ điển hình về cách sử dụng từ này. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo