Trong tiếng Trung, 咬 (yǎo) là một động từ thông dụng với nghĩa gốc là “cắn”. Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 咬 giúp bạn sử dụng chính xác như người bản xứ.
1. 咬 (yǎo) Nghĩa Là Gì?
咬 (yǎo) là động từ mang các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Hành động dùng răng cắn, nhai hoặc nghiền vật gì đó (VD: 咬苹果 – cắn táo)
- Nghĩa bóng:
- Chỉ trích, công kích (VD: 被媒体咬住不放 – bị truyền thông “cắn” không buông)
- Ăn mòn, bào mòn (VD: 酸会咬金属 – axit ăn mòn kim loại)
Ví dụ minh họa:
小狗咬了我的裤子。(Xiǎo gǒu yǎo le wǒ de kùzi.)
Con chó nhỏ cắn vào quần tôi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 咬
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 咬 + Tân ngữ
猫咬鱼。(Māo yǎo yú.) – Mèo cắn cá.
2.2. Dạng phủ định
Chủ ngữ + 不/没 + 咬 + Tân ngữ
他没咬那个苹果。(Tā méi yǎo nàgè píngguǒ.) – Anh ấy không cắn quả táo đó.
2.3. Dạng bị động
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 咬
我的手被狗咬了。(Wǒ de shǒu bèi gǒu yǎo le.) – Tay tôi bị chó cắn.
3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với 咬
- 别咬指甲!(Bié yǎo zhǐjia!) – Đừng cắn móng tay!
- 蚊子咬了我三个包。(Wénzi yǎo le wǒ sān gè bāo.) – Muỗi đốt tôi ba nốt.
- 这种药片需要咬碎服用。(Zhè zhǒng yào piàn xūyào yǎo suì fúyòng.) – Loại thuốc này cần cắn nát trước khi uống.
- 酸味咬舌头。(Suān wèi yǎo shétou.) – Vị chua làm rát lưỡi.
- 寒风咬脸。(Hánfēng yǎo liǎn.) – Gió lạnh “cắn” vào mặt.
4. Thành Ngữ Và Cụm Từ Thông Dụng
- 咬文嚼字 (yǎo wén jiáo zì): quá câu nệ chữ nghĩa
- 咬牙切齿 (yǎo yá qiè chǐ)
: nghiến răng nghiến lợi (chỉ sự căm phẫn)
- 咬耳朵 (yǎo ěrduo): thì thầm bí mật
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn