Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ 哀痛 (āi tòng), một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Trung để diễn tả cảm xúc. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
1. 哀痛 (āi tòng) Là Gì?
Từ 哀痛 (āi tòng) bao gồm hai ký tự Hán: 哀 (āi) và 痛 (tòng).
- 哀 (āi): có nghĩa là “buồn bã”, “tiếc nuối” hoặc “đau thương”.
- 痛 (tòng): có nghĩa là “đau”, “đau đớn” hay “đau khổ”.
Khi kết hợp lại, 哀痛 có thể hiểu là “đau buồn”, “đau thương”, diễn tả một cảm xúc sâu sắc khi mất mát hoặc khi đối diện với nỗi buồn sâu sắc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 哀痛
2.1 Cấu Trúc và Cách Dùng
Trong tiếng Trung, 哀痛 thường được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ. Khi sử dụng như một danh từ, nó thường đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để diễn đạt rõ hơn về cảm xúc.
2.2 Ví Dụ Sử Dụng
Dưới đây là một vài ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 哀痛 trong câu.
3. Đặt Câu Với 哀痛
3.1 Ví Dụ Câu
- 他的离去让我感到无比的哀痛。
(Tā de líqù ràng wǒ gǎndào wúbǐ de āitòng.)
Nghĩa: Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy vô cùng đau buồn. - 在丧失亲人时,我们常常会体验到深深的哀痛。
(Zài sàngshī qīnrén shí, wǒmen chángcháng huì tǐyàn dào shēnshēn de āitòng.)
Nghĩa: Khi mất đi người thân, chúng ta thường trải qua nỗi đau sâu sắc.
4. Kết Luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa của từ 哀痛 (āi tòng), cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cảm xúc mà từ này biểu thị, cũng như ứng dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn