DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

哭哭啼啼 (kū kū tí tí) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong tiếng Trung, 哭哭啼啼 (kū kū tí tí) không chỉ đơn thuần là một từ, mà nó còn mang theo cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa phong phú. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh.

1. 哭哭啼啼 Là Gì?

哭哭啼啼 (kū kū tí tí) là một cụm từ mô tả hành động khóc lóc, thường diễn tả sự khó chịu hoặc đau buồn một cách trẻ con. Về cơ bản, nó thể hiện những tiếng khóc như trẻ nhỏ, vừa dỗi vừa mách lẻo. Từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và có thể biểu đạt sự bất mãn, buồn phiền của một người nào đó.

1.1 Ngữ Nghĩa Chi Tiết

Nghĩa của từng thành phần:

  • 哭 (kū): nghĩa là khóc.
  • 啼 (tí): nghĩa là kêu, hoặc tiếng khóc của trẻ.

Hai từ này kết hợp lại tạo thành một hình ảnh rõ nét về sự khóc lóc, thậm chí có thể miêu tả những âm thanh hờn dỗi của trẻ em.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 哭哭啼啼

Cấu trúc ngữ pháp của 哭哭啼啼 khá đơn giản, nó là một từ ghép lặp lại, thường thấy trong tiếng Trung. Cách lặp này không chỉ làm nổi bật hành động mà còn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Trung, việc lặp lại từ là cách để nhấn mạnh hơn ý nghĩa và sắc thái của từ.

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu哭哭啼啼

Thường được dùng để chỉ cảm xúc buồn bã hoặc không vui. Câu ví dụ có thể như sau:

  • 她哭哭啼啼,真让人心疼。
    (Tā kū kū tí tí, zhēn ràng rén xīn téng.)
    “Cô ấy khóc lóc làm cho người khác thật lòng xót xa.”
  • 小孩子哭哭啼啼,父母不得不安慰他们。
    (Xiǎo hái zi kū kū tí tí, fùmǔ bùdé bù ānwèi tāmen.)
    “Trẻ con khóc lóc, phụ huynh không còn cách nào khác phải dỗ dành chúng.”

3. Ví Dụ và Câu Chuyện Thực Tế

Để hiểu sâu hơn về từ 哭哭啼啼, chúng ta có thể tham khảo một số tình huống trong cuộc sống hàng ngày:

3.1 Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày ví dụ câu tiếng Trung

  • 朋友:“为什么你今天看起来不高兴?”
    “Bạn: Tại sao hôm nay bạn trông không vui?”
    我:“我只是有点哭哭啼啼。”
    “Tôi: Tôi chỉ hơi buồn thôi.”
  • 老师:“班里有学生哭哭啼啼,你们有什么想法?”
    “Giáo viên: Trong lớp có học sinh khóc lóc, các em có ý kiến gì?”

4. Kết Luận

哭哭啼啼 (kū kū tí tí) không chỉ là một từ ngữ đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc và ngữ nghĩa. Nhờ vào cấu trúc ngữ pháp lặp lại, từ này trở nên sinh động và dễ cảm nhận hơn. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo