DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

哭 (kū) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ “Khóc” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

哭 (kū) là một trong những từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất với nghĩa “khóc”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 哭 trong tiếng Trung.

1. 哭 (kū) Nghĩa Là Gì?

Từ 哭 (kū) trong tiếng Trung có nghĩa là “khóc”, diễn tả hành động chảy nước mắt do cảm xúc buồn bã, đau khổ hoặc xúc động. Đây là động từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ về cách phát âm 哭 (kū):

  • Âm Hán Việt: Khốc
  • Pinyin: kū
  • Thanh điệu: Thanh 1 (âm bình)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 哭 (kū)

2.1. Câu đơn giản với 哭 ngữ pháp tiếng Trung

她哭了 (Tā kū le) – Cô ấy đã khóc

不要哭 (Bùyào kū) – Đừng khóc

2.2. Câu phức tạp hơn với 哭

孩子哭得很伤心 (Háizi kū dé hěn shāngxīn) – Đứa trẻ khóc rất buồn

听到这个消息,她忍不住哭了 (Tīng dào zhège xiāoxi, tā rěn bù zhù kū le) – Nghe tin này, cô ấy không nhịn được mà khóc

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 哭 (kū)

3.1. 哭 + 得 + Trạng từ

他哭得很厉害 (Tā kū dé hěn lìhai) – Anh ấy khóc rất dữ dội

3.2. 哭 + 着

她哭着说 (Tā kū zhe shuō) – Cô ấy vừa khóc vừa nói

3.3. 哭 + 起来

他突然哭起来 (Tā túrán kū qǐlái) – Anh ấy đột nhiên khóc

4. Thành Ngữ Liên Quan Đến 哭

痛哭流涕 (tòngkū liútì) – Khóc lóc thảm thiết

哭笑不得 (kūxiào bùdé) – Không biết nên khóc hay cười học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ vựng tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo