Trong tiếng Trung, từ 哼 (hēng) là một từ tượng thanh thú vị với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 哼, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 哼 (hēng) nghĩa là gì?
1.1. Ý nghĩa cơ bản của từ 哼
Từ 哼 (hēng) là một từ tượng thanh trong tiếng Trung, thường được dùng để diễn tả:
- Tiếng hừm, tiếng càu nhàu, biểu thị sự không hài lòng hoặc khó chịu
- Tiếng ngân nga, hát nhẩm một giai điệu
- Tiếng thở mạnh qua mũi
1.2. Các sắc thái nghĩa của 哼
Tùy ngữ cảnh, 哼 có thể mang các sắc thái khác nhau:
- 哼! (hēng!): Biểu thị sự phản đối, khinh bỉ
- 哼哼 (hēng hēng): Tiếng cười nhạo, chế giễu
- 哼着歌 (hēng zhe gē): Ngân nga bài hát
2. Cách đặt câu với từ 哼
2.1. Câu ví dụ với 哼 biểu thị sự khó chịu
- 他哼了一声就走了。(Tā hēng le yī shēng jiù zǒu le.) – Anh ta hừ một tiếng rồi bỏ đi.
- 哼,我才不相信你呢!(Hēng, wǒ cái bù xiāngxìn nǐ ne!) – Hừ, tôi không tin anh đâu!
2.2. Câu ví dụ với 哼 biểu thị tiếng hát
- 她一边做饭一边哼着歌。(Tā yībiān zuò fàn yībiān hēng zhe gē.) – Cô ấy vừa nấu ăn vừa ngân nga hát.
- 这首歌很好听,我经常哼。(Zhè shǒu gē hěn hǎotīng, wǒ jīngcháng hēng.) – Bài hát này rất hay, tôi thường ngân nga nó.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 哼
3.1. 哼 đứng độc lập
Khi biểu thị cảm xúc mạnh, 哼 thường đứng một mình:
Ví dụ: 哼!你太过分了!(Hēng! Nǐ tài guòfèn le!) – Hừ! Anh quá đáng lắm!
3.2. 哼 + 着 + động từ
Khi diễn tả hành động đang diễn ra:
Ví dụ: 他哼着曲子走进来。(Tā hēng zhe qǔzi zǒu jìnlái.) – Anh ta ngân nga giai điệu bước vào.
3.3. 哼 + bổ ngữ
Khi kết hợp với bổ ngữ chỉ mức độ:
Ví dụ: 他哼了一声。(Tā hēng le yī shēng.) – Anh ta hừ một tiếng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn