DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

唉 (āi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và 50+ Câu Ví Dụ Thực Tế | DAILOAN.VN

Trong tiếng Trung, từ 唉 (āi) là một thán từ biểu cảm quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp hàng loạt ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng từ 唉 chuẩn như người Đài Loan bản xứ!

1. 唉 (āi) Nghĩa Là Gì?

Từ 唉 (āi) là một thán từ trong tiếng Trung, thường được dùng để: học tiếng Trung Đài Loan

  • Biểu đạt sự ngạc nhiên, kinh ngạc
  • Thể hiện sự đồng ý hoặc đáp lại
  • Diễn tả cảm xúc buồn bã, thất vọng
  • Nhấn mạnh sự chú ý hoặc cảnh báo

Ví Dụ Cơ Bản:

唉,真的吗?(Āi, zhēn de ma?) – “Ồ, thật sao?” (biểu lộ sự ngạc nhiên)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 唉

Từ 唉 thường đứng ở đầu câu hoặc đứng riêng lẻ với các cấu trúc phổ biến:

2.1. Cấu Trúc Biểu Lộ Cảm Xúc

唉 + [Câu biểu đạt cảm xúc]

Ví dụ: 唉,我好累啊!(Āi, wǒ hǎo lèi a!) – “Ôi, tôi mệt quá!”

2.2. Cấu Trúc Đáp Lại

唉 + [Câu trả lời ngắn]

Ví dụ: 唉,我知道了。(Āi, wǒ zhīdào le.) – “Ừ, tôi biết rồi.”

3. 50+ Câu Ví Dụ Với Từ 唉 Trong Ngữ Cảnh Thực Tế

3.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

唉,你来了!(Āi, nǐ lái le!) – “Ồ, bạn đến rồi!”

唉,别说了!(Āi, bié shuō le!) – “Ôi, đừng nói nữa!”

3.2. Trong Công Việc

唉,这个项目太难了。(Āi, zhège xiàngmù tài nán le.) – “Ôi, dự án này khó quá.”

3.3. Trong Học Tập

唉,我又考砸了。(Āi, wǒ yòu kǎo zá le.) – “Ôi, mình lại thi trượt rồi.”唉 là gì

4. Phân Biệt 唉 Với Các Thán Từ Khác

So sánh với 啊 (a), 哦 (ó), 嗯 (èn) để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 唉 āi nghĩa là gì

Ngữ điệu khi phát âm sẽ quyết định ý nghĩa biểu đạt của từ 唉.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo