1. Định Nghĩa Từ 唯一
唯一 (wéiyī) trong tiếng Trung có nghĩa là “duy nhất” hoặc “chỉ một”. Đây là một tính từ thường được sử dụng để diễn tả sự độc nhất của một sự vật, sự việc nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 唯一
Từ 唯一 thường được sử dụng như một phần của câu để chỉ ra rằng một sự vật hay sự kiện là không thể thay thế hoặc không có sự tương đương.
2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong một câu, 唯一 thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
Ví dụ: 这是我唯一的选择。 (Zhè shì wǒ wéiyī de xuǎnzé.) – Đây là lựa chọn duy nhất của tôi.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 唯一
3.1 Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Chúng ta có thể thấy từ 唯一 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn:
- 她是我唯一的朋友。 (Tā shì wǒ wéiyī de péngyǒu.) – Cô ấy là người bạn duy nhất của tôi.
- 这是唯一的机会。 (Zhè shì wéiyī de jīhuì.) – Đây là cơ hội duy nhất.
3.2 Ví Dụ Trong Các Tình Huống Chuyên Ngành
Trong các lĩnh vực chuyên môn như kinh doanh hay giáo dục:
- 这个产品是市场上唯一的。 (Zhège chǎnpǐn shì shìchǎng shàng wéiyī de.) – Sản phẩm này là duy nhất trên thị trường.
- 他是唯一获得奖学金的学生。 (Tā shì wéiyī huòdé jiǎngxuéjīn de xuéshēng.) – Anh ấy là sinh viên duy nhất nhận được học bổng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn