1. Giới thiệu về 唯獨/惟獨
唯獨/惟獨 (wéi dú) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “chỉ có”, “độc nhất” hoặc “riêng biệt”. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng chỉ có một điều hoặc một sự việc cụ thể nào đó mà không có bất kỳ điều gì khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 唯獨/惟獨
Từ 唯獨/惟獨 bao gồm hai phần:
- 唯/惟 (wéi):
có nghĩa là “chỉ”, “duy nhất”.
- 獨/独 (dú): nghĩa là “đơn độc”, “riêng biệt”.
Khi kết hợp lại, nó mang đến một ý nghĩa mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng có một cái gì đó là duy nhất và tách biệt với những cái khác.
3. Cách sử dụng và ví dụ về 唯獨/惟獨
3.1 Cách sử dụng
唯獨/惟獨 thường được dùng trong các câu văn để diễn đạt sự độc nhất hay sự loại trừ các lựa chọn khác. Nó thường xuất hiện trong những câu khẳng định hoặc những câu nhấn mạnh.
3.2 Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 唯獨/惟獨 trong câu:
- 他對這個問題唯獨表達了不同的看法。 (Tā duì zhège wèntí wéi dú biǎodále bùtóng de kànfǎ.)
Dịch nghĩa: Anh ấy chỉ có một quan điểm khác về vấn đề này. - 在這個世界上,唯獨你是我最信任的人。 (Zài zhège shìjiè shàng, wéi dú nǐ shì wǒ zuì xìnrèn de rén.)
Dịch nghĩa: Trong thế giới này, chỉ có bạn là người tôi tin tưởng nhất. - 這些書籍唯獨他看過。 (Zhèxiē shūjí wéi dú tā kànguò.)
Dịch nghĩa: Những quyển sách này chỉ có anh ấy đã đọc.
4. Kết luận
唯獨/惟獨 (wéi dú) là từ có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, giúp người nói nhấn mạnh sự độc nhất và khác biệt. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn