DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

唱歌 (chàng gē) là gì? Cách dùng từ 唱歌 trong tiếng Trung chuẩn ngữ pháp

唱歌 (chàng gē) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những ai yêu thích âm nhạc hoặc đang học ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 唱歌, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 唱歌 (chàng gē) nghĩa là gì?

唱歌 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “hát” hoặc “ca hát”. Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán: chàng gē

  • 唱 (chàng): hát, ca hát
  • 歌 (gē): bài hát, ca khúc

Ví dụ về nghĩa của 唱歌:

  • 我喜欢唱歌 (Wǒ xǐhuān chànggē): Tôi thích hát
  • 她唱歌很好听 (Tā chànggē hěn hǎotīng): Cô ấy hát rất hay

2. Cách đặt câu với từ 唱歌

Từ 唱歌 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến:

2.1. Câu đơn giản với 唱歌

  • 我在唱歌 (Wǒ zài chànggē): Tôi đang hát
  • 你会唱歌吗?(Nǐ huì chànggē ma?): Bạn biết hát không?

2.2. 唱歌 trong câu phức tạp

  • 虽然我不擅长唱歌,但是我很喜欢听音乐 (Suīrán wǒ bù shàncháng chànggē, dànshì wǒ hěn xǐhuān tīng yīnyuè): Mặc dù tôi không giỏi hát, nhưng tôi rất thích nghe nhạc
  • 他不仅会唱歌,而且还会作曲 (Tā bùjǐn huì chànggē, érqiě hái huì zuòqǔ): Anh ấy không chỉ biết hát mà còn biết sáng tác nhạc

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 唱歌

唱歌 có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa:

3.1. Cấu trúc cơ bản

  • Subject + 唱歌: Chủ ngữ + hát
  • Subject + 在 + 唱歌: Chủ ngữ + đang + hát

3.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 唱歌 + 比赛 (chànggē + bǐsài): cuộc thi hát
  • 唱歌 + 老师 (chànggē + lǎoshī): giáo viên dạy hát
  • 喜欢 + 唱歌 (xǐhuān + chànggē): thích hát

4. Cách sử dụng 唱歌 trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số tình huống thực tế bạn có thể sử dụng từ 唱歌:

4.1. Khi đi hát karaoke

我们今天晚上去唱歌吧 (Wǒmen jīntiān wǎnshàng qù chànggē ba): Tối nay chúng ta đi hát karaoke nhé

4.2. Khen ngợi người khác hát hay

你唱歌真好听!(Nǐ chànggē zhēn hǎotīng!): Bạn hát hay quá!

5. Lưu ý khi sử dụng 唱歌

  • 唱歌 thường dùng để chỉ hành động hát nói chung
  • Khi muốn nói về việc hát một bài cụ thể, dùng 唱 + tên bài hát
  • Trong văn nói, 唱歌 thường được rút gọn thành 唱 trong một số ngữ cảnh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp 唱歌0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo