DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

商业 (shāngyè) Là Gì? Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Khái Niệm Về 商业 (shāngyè)

Trong tiếng Trung Quốc, 商业 (shāngyè) thương mại có nghĩa là “thương mại” hoặc “kinh doanh”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc mua bán hàng hóa, dịch vụ trong thị trường.商业

Thương mại không chỉ bao gồm giao dịch trực tiếp mà còn bao gồm các hoạt động như xuất khẩu, nhập khẩu, marketing và các dịch vụ hỗ trợ khác. Do đó, khái niệm thương mại rất rộng và rất quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 商业

Cấu Trúc Chung

Trong tiếng Trung, 商业 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 商 (shāng): có nghĩa là “thương” hoặc “kinh doanh”.
  • 业 (yè): có nghĩa là “nghề nghiệp”, “ngành” hoặc “lĩnh vực”.

Khi kết hợp lại, 商业 (shāngyè) chỉ toàn bộ lĩnh vực thương mại và kinh doanh.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 商业

Cách Sử Dụng Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 商业 trong câu:

Ví dụ 1:

现代社会中,商业活动十分频繁。

(Xiàndài shèhuì zhōng, shāngyè huódòng shífēn pínfán.) Translation: Trong xã hội hiện đại, hoạt động thương mại diễn ra rất thường xuyên.

Ví dụ 2:

我对商业的兴趣越来越大。

(Wǒ duì shāngyè de xìngqù yuè lái yuè dà.) Translation: Tôi ngày càng có nhiều hứng thú với thương mại.

Ví dụ 3:

他在商业领域工作了十年。

(Tā zài shāngyè lǐngyù gōngzuò le shí nián.) Translation: Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực thương mại suốt mười năm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo