Trong tiếng Trung, 問題 (wèntí) là một từ thông dụng với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 問題, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 問題 (wèntí) nghĩa là gì?
Từ 問題 (wèntí) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Vấn đề, câu hỏi
- Khó khăn, trở ngại
- Vấn đề cần giải quyết
2. Cách đặt câu với từ 問題
2.1. Câu ví dụ cơ bản
這個問題很簡單。(Zhège wèntí hěn jiǎndān.) – Vấn đề này rất đơn giản.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
我們需要解決這個技術問題。(Wǒmen xūyào jiějué zhège jìshù wèntí.) – Chúng ta cần giải quyết vấn đề kỹ thuật này.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 問題
3.1. Vị trí trong câu
Từ 問題 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
3.2. Các cấu trúc thông dụng
- 有問題 (yǒu wèntí) – Có vấn đề
- 沒問題 (méi wèntí) – Không có vấn đề
- 解決問題 (jiějué wèntí) – Giải quyết vấn đề
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn