Khái Niệm Về Từ 啜泣
Từ “啜泣” (chuò qì) trong tiếng Trung có nghĩa là khóc, thường được sử dụng để chỉ những tiếng khóc nức nở, khổ đau hay buồn bã. Đây là một từ rất giàu cảm xúc, thường xuất hiện trong văn học hoặc trong những hoàn cảnh đặc biệt. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta cần phân tích cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 啜泣
Từ “啜泣” được cấu thành từ hai phần:
- 啜 (chuò): Có nghĩa là uống hoặc có hành động đưa cái gì vào miệng. Ở đây mang nghĩa là uống hay nuốt lại nước mắt.
- 泣 (qì): Nghĩa là khóc, thường chỉ hành động khóc lóc hoặc biểu lộ nỗi buồn.
Sự kết hợp của hai phần này tạo ra một hình ảnh rất sâu sắc và cảm động về nỗi đau hay sự buồn bã mà một người có thể trải qua.
Cách Sử Dụng Từ 啜泣 Trong Câu
Ví Dụ Câu Sử Dụng 啜泣
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “啜泣”:
- 她听到这个消息时,忍不住啜泣。
(Tā tīng dào zhège xiāoxī shí, rěn bù zhù chuò qì.)
Dịch nghĩa: Cô ấy nghe tin này không kìm nổi đã khóc nức nở. - 小女孩在角落里默默啜泣。 (Xiǎo nǚhái zài jiǎoluò lǐ mò mò chuò qì.)
Dịch nghĩa: Cô bé đang lặng lẽ khóc ở góc phòng. - 他回忆起往事,忍不住啜泣。
(Tā huíyì qǐ wǎngshì, rěn bù zhù chuò qì.)
Dịch nghĩa: Anh ấy nhớ lại những chuyện cũ, không thể kìm nén đã khóc.
Kết Luận
Từ “啜泣” không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là tiếng khóc, mà còn thể hiện những cảm xúc sâu sắc và nỗi đau mà con người trải qua. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của từ cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn