Trong tiếng Đài Loan, 啟動 (qǐ dòng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 啟動, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn xác.
1. 啟動 (qǐ dòng) Nghĩa Là Gì?
Từ 啟動 (qǐ dòng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
1.1 Nghĩa cơ bản
- Khởi động, bắt đầu vận hành (máy móc, hệ thống)
- Phát động, triển khai (chương trình, kế hoạch)
1.2 Nghĩa mở rộng
- Kích hoạt (chức năng, cơ chế)
- Khởi xướng (ý tưởng, dự án)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 啟動
2.1 Vị trí trong câu
啟動 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể đứng sau chủ ngữ hoặc trong cấu trúc bị động.
2.2 Các cấu trúc thường gặp
- Chủ ngữ + 啟動 + Tân ngữ: 我們啟動了新計劃 (Wǒmen qǐdòngle xīn jìhuà) – Chúng tôi đã khởi động kế hoạch mới
- 被 + 啟動: 系統被啟動了 (Xìtǒng bèi qǐdòngle) – Hệ thống đã được khởi động
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 啟動
3.1 Trong lĩnh vực công nghệ
- 請啟動電腦 (Qǐng qǐdòng diànnǎo) – Vui lòng khởi động máy tính
- 這個程序需要手動啟動 (Zhège chéngxù xūyào shǒudòng qǐdòng) – Chương trình này cần được khởi động thủ công
3.2 Trong kinh doanh
- 公司將在下個月啟動新項目 (Gōngsī jiāng zài xià gè yuè qǐdòng xīn xiàngmù) – Công ty sẽ khởi động dự án mới vào tháng sau
- 啟動資金已經到位 (Qǐdòng zījīn yǐjīng dàowèi) – Vốn khởi động đã được chuẩn bị đầy đủ
4. Phân Biệt 啟動 Với Các Từ Gần Nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
啟動 (qǐ dòng) | Khởi động có hệ thống | Thường dùng cho máy móc, chương trình |
開始 (kāi shǐ) | Bắt đầu | Dùng chung cho mọi hoạt động |
發動 (fā dòng) | Phát động | Thường dùng cho chiến dịch, phong trào |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn