1. Định Nghĩa của 啟齒 (qǐ chǐ)
Từ 啟齒 (qǐ chǐ) có nghĩa là “mở miệng” hoặc “nói ra”, thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu nói về một điều gì đó, nhất là khi điều đó là nhạy cảm hoặc cần được chia sẻ một cách cẩn trọng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 啟齒
Cấu trúc ngữ pháp của 啟齒 khá đơn giản. Nó được sử dụng như một động từ với nghĩa là “mở miệng” hoặc “nói ra”. Từ này thường được đi kèm với các cụm từ bổ sung để làm rõ ngữ cảnh hoặc nội dung của thông tin được chia sẻ.
2.1. Mô hình câu cơ bản
Câu cơ bản có thể được hình thành theo công thức: 主语 + 啟齒 + 內容, trong đó “主语” là chủ ngữ, “內容” là nội dung được chia sẻ.
2.2. Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng啟齒 trong câu:
- 我想向你啟齒我的感受。 (Wǒ xiǎng xiàng nǐ qǐ chǐ wǒ de gǎnshòu.) – Tôi muốn mở miệng để chia sẻ cảm nhận của mình với bạn.
- 他終於鼓起勇氣啟齒了。 (Tā zhōngyú gǔ qǐ yǒngqì qǐ chǐ le.) – Anh ấy cuối cùng đã lấy hết can đảm để nói ra.
3. Những Ứng Dụng Thực Tế của 啟齒
啟齒 không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong các văn bản, bài viết hoặc trong các cuộc trò chuyện quan trọng. Việc sử dụng đúng từ này có thể giúp làm rõ ý nghĩa cũng như tạo nên sự gần gũi hơn trong giao tiếp.
3.1. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày
Trong các cuộc trò chuyện, khi bạn muốn khuyến khích người khác nói ra sự thật hoặc chia sẻ thông tin quan trọng, bạn có thể sử dụng 啟齒 để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ.
3.2. Trong văn viết
啟齒 cũng được sử dụng trong các tác phẩm văn học, giúp người đọc cảm nhận rõ ràng hơn về tâm lý và cảm xúc của nhân vật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn