喂 (wéi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung Đài Loan, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 喂 giúp bạn sử dụng thành thạo trong mọi tình huống.
1. 喂 (wéi) Nghĩa Là Gì?
1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản
Từ 喂 (wéi) trong tiếng Trung Đài Loan có hai nghĩa chính:
- Cách chào hỏi khi trả lời điện thoại (tương đương “A lô” trong tiếng Việt)
- Dùng để gọi ai đó (tương đương “Này”, “Ê” trong tiếng Việt)
1.2. Sắc Thái Sử Dụng
喂 mang sắc thái thân mật, thường dùng giữa bạn bè hoặc người quen. Trong môi trường trang trọng, nên dùng “你好” (nǐ hǎo) thay thế.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 喂
2.1. Câu Ví Dụ Trong Giao Tiếp
- 喂,你好!(Wéi, nǐ hǎo!) – A lô, xin chào!
- 喂,你在哪兒?(Wéi, nǐ zài nǎr?) – Này, bạn ở đâu thế?
- 喂,等一下!(Wéi, děng yīxià!) – Này, đợi một chút!
2.2. Câu Ví Dụ Khi Trả Lời Điện Thoại
- 喂,我是王明。(Wéi, wǒ shì Wáng Míng.) – A lô, tôi là Vương Minh.
- 喂,請問您找誰?(Wéi, qǐngwèn nín zhǎo shéi?) – A lô, xin hỏi bạn tìm ai?
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 喂
3.1. Khi Dùng Để Gọi Ai Đó
Cấu trúc: 喂 + [tên/từ xưng hô] + [nội dung]
Ví dụ: 喂,小明,快來!(Wéi, Xiǎo Míng, kuài lái!) – Này, Tiểu Minh, mau lại đây!
3.2. Khi Trả Lời Điện Thoại
Cấu trúc: 喂 + [giới thiệu bản thân/đề nghị]
Ví dụ: 喂,這裡是張家。(Wéi, zhèlǐ shì Zhāng jiā.) – A lô, đây là nhà họ Trương.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 喂
- Không dùng 喂 với người lớn tuổi hoặc cấp trên
- Nên kết hợp với giọng điệu phù hợp để tránh hiểu lầm
- Trong văn viết trang trọng nên hạn chế sử dụng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn