DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

善於 (shàn yú) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

善於 (shàn yú) là cụm từ thường gặp trong tiếng Trung, mang nghĩa “giỏi về, thành thạo” một lĩnh vực nào đó. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 善於, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

1. 善於 (shàn yú) nghĩa là gì?

善於 là cụm động từ trong tiếng Trung, được dùng để diễn tả khả năng thành thạo hoặc giỏi về một việc gì đó. Từ này thường đi kèm với động từ hoặc cụm động từ phía sau để bổ sung ý nghĩa.

Ví dụ minh họa:

  • 他善於游泳 (Tā shàn yú yóuyǒng) – Anh ấy giỏi bơi lội
  • 她善於交朋友 (Tā shàn yú jiāo péngyǒu) – Cô ấy giỏi kết bạn

2. Cấu trúc ngữ pháp của 善於

Cấu trúc cơ bản:  cấu trúc 善於Chủ ngữ + 善於 + Động từ/Cụm động từ

Phân tích chi tiết:

  1. 善於 luôn đứng sau chủ ngữ
  2. Theo sau 善於 thường là động từ hoặc cụm động từ
  3. Có thể thêm trạng từ chỉ mức độ trước 善於 để nhấn mạnh

3. Cách đặt câu với 善於

Dưới đây là 10 ví dụ câu hoàn chỉnh sử dụng 善於:

  1. 我善於解決問題 (Wǒ shàn yú jiějué wèntí) – Tôi giỏi giải quyết vấn đề
  2. 這位老師善於教學生 (Zhè wèi lǎoshī shàn yú jiāo xuéshēng) – Giáo viên này giỏi dạy học sinh
  3. 他非常善於溝通 (Tā fēicháng shàn yú gōutōng) – Anh ấy rất giỏi giao tiếp

4. Phân biệt 善於 với các từ đồng nghĩa

善於 thường bị nhầm lẫn với 擅長 (shàncháng). Dưới đây là bảng so sánh:

Từ vựng cấu trúc 善於 Cách dùng Ví dụ
善於 Thường đi với động từ 善於表達 (giỏi diễn đạt)
擅長 Có thể đi với danh từ 擅長音樂 (giỏi âm nhạc)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo