DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

喘氣 (chuǎn qì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

1. Khái niệm về 喘氣 (chuǎn qì)

Từ 喘氣 (chuǎn qì) trong tiếng Trung có nghĩa là “khò khè” hoặc “thở hổn hển”. Nó mô tả trạng thái khi một người gặp khó khăn trong việc hô hấp, thường do hoạt động thể chất quá sức hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 喘氣

2.1 Hình thức từ vựng

Từ 喘 (chuǎn) có nghĩa là “thở hổn hển”, và 氣 (qì) có nghĩa là “khí” hoặc “hơi thở”. Khi kết hợp lại, 喘氣 diễn tả quá trình thở mạnh, thường liên quan đến tình trạng mệt mỏi.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Từ này thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái sức khỏe hoặc trong tình huống thể thao. Nó có thể được sử dụng như một động từ, hoặc trong dạng danh từ để chỉ hành động thở hổn hển. ngữ pháp tiếng Trung

3. Ví dụ về cách sử dụng từ 喘氣

3.1 Ví dụ 1

他在跑步後喘氣,似乎有點累。
(Tā zài pǎobù hòu chuǎn qì, sìhū yǒudiǎn lèi.)
(Anh ấy thở hổn hển sau khi chạy bộ, dường như có chút mệt mỏi.)

3.2 Ví dụ 2

因為高強度的訓練,他喘氣了很久。
(Yīnwèi gāoqiángdù de xùnliàn, tā chuǎn qìle hěn jiǔ.)
(Vì luyện tập cường độ cao, anh ấy đã thở hổn hển rất lâu.)

4. Lời kết

Từ 喘氣 không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong ngôn ngữ mà còn phản ánh trạng thái sinh lý của con người. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 喘氣 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo