DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

喜愛 (xǐ ài) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “yêu thích” trong tiếng Trung

喜愛 (xǐ ài) là một trong những từ vựng quan trọng thể hiện sự yêu thích trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 喜愛 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.喜愛

1. 喜愛 (xǐ ài) nghĩa là gì?

喜愛 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “yêu thích”, “ưa chuộng” hoặc “say mê”. Từ này thường dùng để diễn tả cảm xúc tích cực đối với người, vật hoặc hoạt động nào đó.

Phân tích từng chữ:

  • 喜 (xǐ): Vui mừng, hạnh phúc
  • 愛 (ài): Yêu, quý mến

2. Cách đặt câu với từ 喜愛

2.1. Câu đơn giản

我喜愛音樂。 (Wǒ xǐ ài yīnyuè.) – Tôi yêu thích âm nhạc.

2.2. Câu phức tạp hơn

她喜愛在週末時去爬山。 (Tā xǐ ài zài zhōumò shí qù páshān.) – Cô ấy thích đi leo núi vào cuối tuần.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 喜愛

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 喜愛 + Tân ngữ

Ví dụ: 他喜愛籃球。 (Tā xǐ ài lánqiú.) – Anh ấy thích bóng rổ.

3.2. Dùng với trạng từ chỉ mức độ xǐ ài

Chủ ngữ + 非常/很/特別 + 喜愛 + Tân ngữ

Ví dụ: 我非常喜愛這本書。 (Wǒ fēicháng xǐ ài zhè běn shū.) – Tôi rất thích cuốn sách này.

4. Phân biệt 喜愛 với các từ đồng nghĩa

喜愛 thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 喜歡 (xǐhuan) và thể hiện mức độ yêu thích sâu sắc hơn.

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 喜愛 với các cấu trúc khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo