DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

喪失 (sàng shī) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 喪失 trong tiếng Trung

喪失 (sàng shī) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

1. 喪失 (sàng shī) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

喪失 (sàng shī) có nghĩa là “mất mát”, “đánh mất” hoặc “sự mất đi” một thứ gì đó quan trọng. Từ này thường diễn tả sự mất mát về mặt tinh thần, quyền lợi hoặc khả năng.

1.2. Phân tích từ vựng

– 喪 (sàng): mất, tang tóc
– 失 (shī): mất, thất lạc

2. Cách đặt câu với từ 喪失

2.1. Câu ví dụ cơ bản

他喪失了工作機會。(Tā sàngshīle gōngzuò jīhuì.)
Anh ấy đã mất cơ hội việc làm.

這場事故讓他喪失了記憶。(Zhè chǎng shìgù ràng tā sàngshīle jìyì.)
Vụ tai nạn này khiến anh ấy mất trí nhớ.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

由於管理不善,公司喪失了許多客戶。(Yóuyú guǎnlǐ bù shàn, gōngsī sàngshīle xǔduō kèhù.)
Do quản lý kém, công ty đã mất nhiều khách hàng.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 喪失

3.1. Cấu trúc cơ bản喪失

Chủ ngữ + 喪失 + Tân ngữ (thứ bị mất)

3.2. Các dạng kết hợp thường gặp

– 喪失 + 能力 (nénglì): mất khả năng
– 喪失 + 信心 (xìnxīn): mất niềm tin
– 喪失 + 資格 (zīgé): mất tư cách sàng shī

4. Phân biệt 喪失 với các từ đồng nghĩa

喪失 (sàng shī) khác với 失去 (shī qù) ở mức độ trang trọng và thường dùng cho những mất mát nghiêm trọng hơn.

5. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp

Từ 喪失 thường xuất hiện trong các tình huống:
– Pháp lý (mất quyền lợi)
– Y tế (mất chức năng)
– Kinh doanh (mất cơ hội)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo