Trong tiếng Trung, 單位 (dān wèi) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản hành chính. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 單位, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 單位 (dān wèi) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 單位 (dān wèi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Đơn vị (đo lường, tính toán)
- Cơ quan, tổ chức, đơn vị công tác
- Bộ phận cấu thành
1.2 Phân biệt cách dùng
Trong tiếng Đài Loan, 單位 thường được dùng với nghĩa “cơ quan, tổ chức” nhiều hơn so với nghĩa “đơn vị đo lường”.
2. Cách đặt câu với từ 單位
2.1 Câu ví dụ cơ bản
- 我的單位在市中心。 (Wǒ de dānwèi zài shì zhōngxīn.) – Cơ quan của tôi ở trung tâm thành phố.
- 這個單位是平方米。 (Zhège dānwèi shì píngfāng mǐ.) – Đơn vị này là mét vuông.
2.2 Câu ví dụ nâng cao
- 你們單位今年招多少人? (Nǐmen dānwèi jīnnián zhāo duōshǎo rén?) – Cơ quan các bạn năm nay tuyển bao nhiêu người?
- 請用國際單位制計算。 (Qǐng yòng guójì dānwèi zhì jìsuàn.) – Hãy dùng hệ thống đơn vị quốc tế để tính toán.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 單位
3.1 Vị trí trong câu
單位 thường đứng sau:
- Danh từ sở hữu: 我的單位 (cơ quan của tôi)
- Số lượng: 三個單位 (ba đơn vị)
3.2 Các cấu trúc thông dụng
- 在 + 單位 + 工作: Làm việc tại cơ quan
- 單位 + 的 + danh từ: Danh từ thuộc về đơn vị
- 以 + 單位 + 為…: Lấy đơn vị làm…
4. Lưu ý khi sử dụng 單位 trong tiếng Đài Loan
Khi giao tiếp tại Đài Loan, cần chú ý:
- Dùng 單位 thay cho 公司 khi nói về nơi làm việc nhà nước
- Trong văn bản hành chính, 單位 thường đi kèm với tên chính thức
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn