DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嗅 (xiù) Là gì? Tìm hiểu Nghĩa và Cách Sử Dụng từ 嗅 Trong Tiếng Trung

Mở đầu về từ 嗅

Từ 嗅 (xiù) trong tiếng Trung mang nghĩa là “ngửi” hoặc “ngửi thấy”. Đây là một trong những từ vựng phổ biến được sử dụng để miêu tả hành động ngửi mùi, thường liên quan đến việc phát hiện hoặc cảm nhận hương thơm của các đối tượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách đặt câu, và ví dụ cụ thể có sử dụng từ 嗅.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 嗅

1. Đặc điểm từ loại

Từ 嗅 là một động từ trong tiếng Trung. Động từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngửi một vật gì đó, liên quan đến khứu giác của con người.

2. Cách sử dụng trong câu嗅

Khi sử dụng 嗅 trong câu, nó thường đi kèm với một danh từ đại diện cho vật mà người nói đang ngửi. Cấu trúc cơ bản như sau:

  • 主语 + 嗅 + 宾语
  • (Chủ ngữ + động từ “ngửi” + tân ngữ)

Đặt câu và ví dụ sử dụng từ 嗅

1. Ví dụ 1

我嗅到了花香。

(Wǒ xiù dào le huā xiāng.)

Nghĩa: Tôi ngửi thấy mùi hoa.

2. Ví dụ 2

他在嗅那瓶香水。

(Tā zài xiù nà píng xiāng shuǐ.)

Nghĩa: Anh ấy đang ngửi chai nước hoa đó.

3. Ví dụ 3

狗嗅到了陌生人。

(Gǒu xiù dào le mò shēng rén.)

Nghĩa: Chó đã ngửi thấy người lạ.

Các lưu ý khi sử dụng 嗅

Khi sử dụng từ 嗅, người dùng cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo việc diễn đạt chính xác. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ ngửi mùi thức ăn đến việc ngửi các loại mùi hương như nước hoa hay mùi hương tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp 嗅
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo