DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嗓門 (sǎng mén) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Tổng Quan về 嗓門 (sǎng mén)

嗓門 (sǎng mén) là một từ vựng trong tiếng Trung, được dịch sang tiếng Việt là “giọng nói” hoặc “âm lượng”. Từ này dùng để chỉ khả năng phát âm và âm thanh phát ra từ thanh quản. Một người có 嗓門 lớn thường có khả năng phát âm to và rõ ràng, trong khi 嗓門 nhỏ thường chỉ những ai có giọng nói nhẹ hơn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 嗓門

Các Thành Phần Cấu Tạo

嗓門 được tạo thành từ hai ký tự: 嗓 (sǎng) có nghĩa là “tiếng nói” và 門 (mén) có nghĩa là “cửa”. Khi ghép lại, 嗓門 trở thành một danh từ chỉ đặc điểm âm thanh hoặc giọng nói của một người.

Cách Sử Dụng trong Câu

Khi sử dụng 嗓門 trong câu, bạn có thể kết hợp với các từ khác để mô tả cảm xúc, tình huống hoặc đặc điểm của người nói. Ví dụ:

  • 她的嗓門很大,所有的人都能听见她说话。
  • 我喜欢他那低沉的嗓門,让人感到很舒服。

Ví Dụ Cụ Thể嗓門

Ví dụ 1

当他在演唱会上唱歌时,他的嗓門非常宏亮,吸引了所有的观众。

Dịch: Khi anh ấy hát tại buổi hòa nhạc, giọng nói của anh ấy rất to rõ, thu hút tất cả khán giả.

Ví dụ 2

小女孩的嗓門很小,但她的歌声却十分动人。 từ vựng tiếng Trung

Dịch: Giọng nói của cô bé rất nhỏ, nhưng tiếng hát của cô lại rất cuốn hút.

Tại Sao Nên Hiểu Về 嗓門?

Việc hiểu rõ về từ 嗓門 giúp bạn mô tả âm thanh và giọng nói của người khác một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, điều này còn hữu ích khi bạn muốn phát triển kỹ năng nói tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo