Trong tiếng Đài Loan, 嗚呼 (wū hū) là một từ cảm thán mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 嗚呼 trong các tình huống giao tiếp thực tế.
1. 嗚呼 (wū hū) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
嗚呼 (wū hū) là một thán từ trong tiếng Đài Loan, thường được dùng để biểu đạt:
- Sự ngạc nhiên, kinh ngạc
- Cảm xúc đau buồn, thương tiếc
- Tiếng thở dài, than vãn
1.2 Nguồn gốc từ nguyên
Từ 嗚呼 có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ, xuất hiện trong nhiều văn bản cổ điển Trung Quốc với ý nghĩa tương tự.
2. Cách đặt câu với 嗚呼 (wū hū)
2.1 Câu cảm thán
Ví dụ: 嗚呼!這真是太美了! (Wū hū! Zhè zhēnshi tài měi le!) – “Ôi! Cái này đẹp quá!”
2.2 Câu biểu đạt sự tiếc nuối
Ví dụ: 嗚呼,我錯過了最後一班車 (Wū hū, wǒ cuòguòle zuìhòu yī bān chē) – “Than ôi, tôi đã lỡ chuyến xe cuối cùng”
3. Cấu trúc ngữ pháp của 嗚呼
3.1 Vị trí trong câu
嗚呼 thường đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề, đóng vai trò như một từ cảm thán độc lập.
3.2 Kết hợp với các từ ngữ khác
嗚呼 thường đi kèm với:
- Dấu chấm than (!) để nhấn mạnh cảm xúc
- Các từ ngữ biểu cảm khác như 天啊 (tiān a), 哎呀 (āi yā)
4. Phân biệt 嗚呼 với các từ cảm thán khác
So sánh 嗚呼 với các từ tương tự như 哇 (wā), 啊 (ā) về mức độ và sắc thái biểu cảm.
5. Lưu ý khi sử dụng 嗚呼
- Thích hợp trong văn nói hơn văn viết
- Nên dùng trong ngữ cảnh không trang trọng
- Tránh lạm dụng để không làm giảm hiệu quả biểu đạt
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn