DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嘟囔 (dū nang) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của Từ 嘟囔 (dū nang)

Từ 嘟囔 (dū nang) trong tiếng Trung có nghĩa là lảm nhảm, nói một cách lầm bầm không rõ ràng, thường được dùng để chỉ những lời nói không có mục đích rõ ràng hoặc không có ý nghĩa sâu sắc. Từ này thường mô tả hành động nói chuyện thì thầm hoặc nói lẩm bẩm một cách khó chịu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 嘟囔 (dū nang)

Từ 嘟囔 (dū nang) có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến liên quan đến từ này là:

2.1. Dùng Trong Câu Đơn

Ví dụ: 他在嘟囔。 (Tā zài dū nang.) – Anh ấy đang lẩm bẩm.

2.2. Dùng Trong Câu Phức

Ví dụ: 她一边走一边嘟囔着什么。 (Tā yībiān zǒu yībiān dū nang zhè shénme.) – Cô ấy vừa đi vừa lầm bầm điều gì đó.

3. Ví Dụ Nhiều Hơn Với Từ 嘟囔

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 嘟囔 trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ:

3.1. Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Ví dụ: “他总是嘟囔他的工作太忙。” (Tā zǒng shì dū nang tā de gōngzuò tài máng.) – Anh ấy luôn lẩm bẩm về việc công việc của mình quá bận rộn.

3.2. Trong Văn Học

“故事中的角色一直在嘟囔。” (Gùshì zhōng de juésè yīzhí zài dū nang.) – Nhân vật trong câu chuyện cứ lẩm bẩm mãi.

4. Kết Luận

Từ 嘟囔 (dū nang) không chỉ đơn thuần là một từ của tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều sắc thái ý nghĩa, từ việc mô tả hành động lẩm bẩm đến việc thể hiện cảm xúc. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn truyền đạt sự không hài lòng hoặc chỉ đơn giản là thể hiện một cách thụ động trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa của từ0936 126 566 ví dụ
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo