DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嘴角 (zuǐ jiǎo) Là gì? Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. Giới thiệu về 嘴角 (zuǐ jiǎo)

Từ 嘴角 (zuǐ jiǎo) là một thuật ngữ trong tiếng Trung Quốc, mang nghĩa là “góc miệng”. Đây là một phần của khuôn mặt có thể biểu thị nhiều cảm xúc khác nhau thông qua các biểu hiện như cười, khóc, hay nói. Về mặt cấu trúc, 嘴角 là một từ ghép đơn giản nhưng lại rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 嘴角

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ 嘴角 được cấu tạo từ hai thành phần cơ bản:

  • 嘴 (zuǐ): có nghĩa là “miệng”.
  • 角 (jiǎo): có nghĩa là “góc”.

Khi kết hợp lại, từ này chỉ đến “góc miệng”, tạo thành một khái niệm đặc biệt trong ngôn ngữ Hán.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng từ 嘴角 trong câu, có thể đi kèm với các động từ hoặc trạng từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể. Ví dụ, “嘴角上扬” (zuǐ jiǎo shàng yáng) dịch là “góc miệng nhếch lên”, thường được dùng khi nói về việc cười.

3. Ví dụ cụ thể với từ 嘴角 (zuǐ jiǎo)

3.1. Câu ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 嘴角:

  • 他看到我时,嘴角微微上扬。 (Tā kàn dào wǒ shí, zuǐ jiǎo wēi wēi shàng yáng.) – Khi anh ấy thấy tôi, góc miệng anh ấy hơi nhếch lên.
  • 嘴角的笑容让人感到温暖。 (Zuǐ jiǎo de xiào róng ràng rén gǎn dào wēn nuǎn.) – Nụ cười nơi góc miệng làm cho người ta cảm thấy ấm áp.

3.2. Xu hướng sử dụng

Từ 嘴角 thường xuất hiện trong các bài viết, thơ ca, và trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  zuǐ jiǎo0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo