1. Khái Niệm Về 嘶啞 (sī yǎ)
Từ 嘶啞 (sī yǎ) trong tiếng Trung có nghĩa là “khàn giọng” hoặc “khàn”. Điều này thường được dùng để chỉ tình trạng giọng nói không rõ ràng, có thể do nhiều lý do như viêm họng, căng thẳng quá mức hay sử dụng giọng nói quá nhiều.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 嘶啞
2.1. Cách Phát Âm và Nghĩa Của Từng Chữ
– 嘶 (sī): Từ này mang nghĩa là tiếng kêu hoặc sự phát ra âm thanh thấp.
– 啞 (yǎ): Nghĩa là “câm” hoặc “khàn giọng”.
Cùng nhau, 嘶啞 (sī yǎ) tạo thành một từ đơn có thể diễn tả một trạng thái cụ thể về giọng nói.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong tiếng Trung, 嘶啞 thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái giọng nói của một người. Ví dụ: 他的声音嘶啞了。 (Tā de shēngyīn sī yǎ le) – “Giọng của anh ta đã trở nên khàn”.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 嘶啞
3.1. Đặt Câu Với 嘶啞
Để làm rõ hơn cách sử dụng của từ 嘶啞, dưới đây là một số ví dụ:
- 例句 1: 她唱歌时声音嘶啞,让人心疼。(Tā chànggē shí shēngyīn sī yǎ, ràng rén xīnténg.) – “Giọng của cô ấy khàn khi hát khiến người khác cảm thấy đau lòng.”
- 例句 2: 因为感冒,他的声音嘶啞了。(Yīn wèi gǎnmào, tā de shēngyīn sī yǎ le.) – “Bởi vì bị cảm, giọng của anh ta đã trở nên khàn.”
- 例句 3: 我的老师因为讲课太久,声音也变得嘶啞。(Wǒ de lǎoshī yīn wèi jiǎngkè tài jiǔ, shēngyīn yě biàn dé sī yǎ.) – “Giáo viên của tôi cũng bị khàn giọng vì nói quá lâu.”
4. Kết Luận
嘶啞 là một từ thú vị trong tiếng Trung, mang đến cái nhìn sâu sắc về trạng thái giọng nói của con người. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn