器官 (qì guān) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học về chủ đề cơ thể con người. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 器官, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 器官 (qì guān) Nghĩa Là Gì?
Từ 器官 (qì guān) trong tiếng Trung có nghĩa là “cơ quan” trong cơ thể con người hoặc động vật. Đây là từ ghép gồm hai chữ Hán:
- 器 (qì): Đồ dùng, dụng cụ
- 官 (guān): Quan, bộ phận
Khi kết hợp, 器官 chỉ các bộ phận trong cơ thể có chức năng đặc biệt như tim, phổi, gan, thận…
Ví dụ về các cơ quan trong cơ thể:
- 心脏 (xīn zàng): Tim
- 肺 (fèi): Phổi
- 肝脏 (gān zàng): Gan
- 肾脏 (shèn zàng): Thận
2. Cách Đặt Câu Với Từ 器官
2.1. Câu Đơn Giản Với 器官
心脏是人体的重要器官。(Xīnzàng shì réntǐ de zhòngyào qìguān.) – Tim là cơ quan quan trọng của cơ thể con người.
2.2. Câu Phức Tạp Hơn
医生检查了他的所有器官,发现肝脏有问题。(Yīshēng jiǎnchále tā de suǒyǒu qìguān, fāxiàn gānzàng yǒu wèntí.) – Bác sĩ kiểm tra tất cả các cơ quan của anh ấy và phát hiện gan có vấn đề.
2.3. Câu Hỏi Về 器官
人体最重要的器官是什么?(Réntǐ zuì zhòngyào de qìguān shì shénme?) – Cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể con người là gì?
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 器官
3.1. Vị Trí Trong Câu
器官 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
3.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 重要 + 器官: Cơ quan quan trọng
- 人体 + 器官: Cơ quan cơ thể người
- 器官 + 功能: Chức năng cơ quan
3.3. Ví Dụ Cấu Trúc
我们需要保护我们的重要器官。(Wǒmen xūyào bǎohù wǒmen de zhòngyào qìguān.) – Chúng ta cần bảo vệ các cơ quan quan trọng của mình.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 器官
Khi sử dụng từ 器官 trong tiếng Trung, cần chú ý:
- Không dùng để chỉ các bộ phận bên ngoài như tay, chân
- Thường dùng trong ngữ cảnh y tế, sinh học
- Có thể kết hợp với các từ chỉ tình trạng sức khỏe
5. Bài Tập Thực Hành Với Từ 器官
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 器官 với các cấu trúc khác nhau:
- _________________________________________
- _________________________________________
- _________________________________________
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn