DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

器械 (qìxiè) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

器械 là gì? qìxiè

Từ 器械 (qìxiè) trong tiếng Trung có nghĩa là “dụng cụ” hoặc “thiết bị”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thiết bị, máy móc hoặc dụng cụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghệ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 器械

Từ 器械 (qìxiè) bao gồm hai phần:

  • 器 (qì): Nghĩa là “dụng cụ” hoặc “thiết bị” qìxiè
  • 械 (xiè): Nghĩa là “cơ chế” hoặc “máy móc”

Khi kết hợp lại, 器械 mang ý nghĩa chỉ các loại dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.

Cách sử dụng 器械 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 器械 trong các câu khác nhau:

Ví dụ 1

在手术中,医生使用了许多先进的器械。

Phiên âm: Zài shǒushù zhōng, yīshēng shǐyòngle xǔduō xiānjìn de qìxiè.

Dịch nghĩa: Trong ca phẫu thuật, bác sĩ đã sử dụng nhiều dụng cụ tiên tiến.

Ví dụ 2

这个实验室配备了最新的科学器械。

Phiên âm: Zhège shíyànshì pèibèi le zuìxīn de kēxué qìxiè.

Dịch nghĩa: Phòng thí nghiệm này được trang bị các dụng cụ khoa học mới nhất.

Ví dụ 3

为了确保安全,所有的器械都需要定期检查。

Phiên âm: Wèile quèbǎo ānquán, suǒyǒu de qìxiè dōu xūyào dìngqī jiǎnchá.

Dịch nghĩa: Để đảm bảo an toàn, tất cả các dụng cụ đều cần được kiểm tra định kỳ.

Kết luận

Từ 器械 (qìxiè) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà còn mang lại sự hiểu biết sâu sắc về các dụng cụ và thiết bị mà chúng ta sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong môi trường học tập và làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội器械
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo