DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

器皿 (qì mǐn) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ trong tiếng Trung

器皿 (qì mǐn) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ các loại dụng cụ, đồ vật được sử dụng để chứa đựng hoặc phục vụ cho việc nấu ăn, ăn uống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về器皿 từ cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.器皿

器皿 (qì mǐn) là gì?

器皿 được dịch ra tiếng Việt là “dụng cụ” hoặc “chén bát”. Từ này được cấu thành từ hai ký tự: 器 và 皿.

  • 器 (qì): nghĩa là “dụng cụ”, “phương tiện”, chỉ các đồ vật sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • 皿 (mǐn): nghĩa là “bát”, “đĩa”, chỉ các loại chén bát được sử dụng để chứa đựng thức ăn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 器皿

Cấu trúc của từ 器皿 khá đơn giản. Nó được hình thành từ hai ký tự như đã đề cập ở trên, và thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc các dụng cụ cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.

Phân tích từ 器皿

  • Dạng số ít: 器皿 (qì mǐn) được sử dụng để chỉ một loại dụng cụ cụ thể.
  • Dạng số nhiều: Khi chỉ nhiều dụng cụ, người ta thường sử dụng 器皿 kết hợp với một số từ khác để diễn đạt số lượng, chẳng hạn như 多个 (duō gè) có nghĩa là “nhiều”.

Ví dụ về từ 器皿

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 器皿, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • 1. 我在厨房里找到了很多漂亮的器皿。
    (Wǒ zài chúfáng lǐ zhǎodàole hěnduō piàoliang de qì mǐn.)器皿
    Dịch: “Tôi đã tìm thấy rất nhiều dụng cụ đẹp trong nhà bếp.”
  • 2. 这件器皿是用来装菜的。
    (Zhè jiàn qì mǐn shì yòng lái zhuāng cài de.)
    Dịch: “Món dụng cụ này được dùng để đựng rau.”
  • 3. 在餐厅里,器皿的种类非常丰富。
    (Zài cāntīng lǐ, qì mǐn de zhǒnglèi fēicháng fēngfù.)
    Dịch: “Tại nhà hàng, các loại dụng cụ rất phong phú.”

Các từ khóa liên quan

Bên cạnh từ 器皿, có một số từ khóa liên quan khác mà bạn có thể quan tâm khi tìm hiểu về chủ đề này:

  • 餐具 (cān jù) – Dụng cụ ăn uống
  • 厨具 (chú jù) – Dụng cụ nhà bếp
  • 餐厅 (cān tīng) – Nhà hàng

Kết luận

器皿 (qì mǐn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa về văn hóa và phong tục tập quán trong ẩm thực. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo