DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嚴厲 (yán lì) là gì? Cách dùng & 50+ ví dụ thực tế từ chuyên gia Đài Loan

Trong tiếng Trung, 嚴厲 (yán lì) là tính từ chỉ sự nghiêm khắc, cứng rắn hoặc khắt khe. Từ này thường dùng để miêu tả thái độ, biểu cảm hoặc phương pháp mang tính chất không khoan nhượng. Ví dụ: “Giáo viên nghiêm khắc” (嚴厲的老師), “Luật lệ hà khắc” (嚴厲的規則).

1. Phân tích chi tiết nghĩa của 嚴厲 (yán lì)

1.1 Nghĩa Hán Việt

• 嚴 (yán): Nghiêm (nghiêm túc, nghiêm nghị)
• 厲 (lì): Mạnh mẽ, dữ dội
→ Kết hợp:  ngữ pháp tiếng Đài Loan“Nghiêm khắc”嚴厲 là gì hoặc “Hà khắc”

1.2 Bối cảnh sử dụng

• Miêu tả người có tính cách cứng rắn
• Chỉ trích thái độ không khoan dung
• Đánh giá quy định/pháp luật khắt khe

2. Cấu trúc ngữ pháp với 嚴厲

2.1 Vị trí trong câu

Đứng trước danh từ: 嚴厲 + 的 + N
→ 嚴厲的批評 (yánlì de pīpíng): Lời phê bình nghiêm khắc

Đứng sau động từ: V + 得 + 嚴厲
→ 處理得很嚴厲 (chǔlǐ de hěn yánlì): Xử lý rất nghiêm khắc

2.2 Các dạng kết hợp phổ biến

  • 嚴厲處罰 (yánlì chǔfá): Trừng phạt nghiêm khắc
  • 嚴厲禁止 (yánlì jìnzhǐ): Cấm đoán gay gắt
  • 嚴厲譴責 (yánlì qiǎnzé): Lên án mạnh mẽ

3. 50+ ví dụ thực tế từ Đài Loan

3.1 Trong giáo dục

• 這位教授以嚴厲著稱 (Zhè wèi jiàoshòu yǐ yánlì zhùchēng): Vị giáo sư này nổi tiếng nghiêm khắc

3.2 Trong công việc

• 公司對遲到有嚴厲的規定 (Gōngsī duì chídào yǒu yánlì de guīdìng): Công ty có quy định nghiêm khắc về việc đi trễ

4. Phân biệt 嚴厲 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Mức độ Sắc thái
嚴格 (yángé) ★★★ Nghiêm túc (mang tính tích cực)
嚴厲 (yánlì) ★★★★★ Nghiêm khắc (thường tiêu cực)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo