Trong tiếng Trung, 嚴厲 (yán lì) là tính từ chỉ sự nghiêm khắc, cứng rắn hoặc khắt khe. Từ này thường dùng để miêu tả thái độ, biểu cảm hoặc phương pháp mang tính chất không khoan nhượng. Ví dụ: “Giáo viên nghiêm khắc” (嚴厲的老師), “Luật lệ hà khắc” (嚴厲的規則).
1. Phân tích chi tiết nghĩa của 嚴厲 (yán lì)
1.1 Nghĩa Hán Việt
• 嚴 (yán): Nghiêm (nghiêm túc, nghiêm nghị)
• 厲 (lì): Mạnh mẽ, dữ dội
→ Kết hợp: “Nghiêm khắc”
hoặc “Hà khắc”
1.2 Bối cảnh sử dụng
• Miêu tả người có tính cách cứng rắn
• Chỉ trích thái độ không khoan dung
• Đánh giá quy định/pháp luật khắt khe
2. Cấu trúc ngữ pháp với 嚴厲
2.1 Vị trí trong câu
• Đứng trước danh từ: 嚴厲 + 的 + N
→ 嚴厲的批評 (yánlì de pīpíng): Lời phê bình nghiêm khắc
• Đứng sau động từ: V + 得 + 嚴厲
→ 處理得很嚴厲 (chǔlǐ de hěn yánlì): Xử lý rất nghiêm khắc
2.2 Các dạng kết hợp phổ biến
- 嚴厲處罰 (yánlì chǔfá): Trừng phạt nghiêm khắc
- 嚴厲禁止 (yánlì jìnzhǐ): Cấm đoán gay gắt
- 嚴厲譴責 (yánlì qiǎnzé): Lên án mạnh mẽ
3. 50+ ví dụ thực tế từ Đài Loan
3.1 Trong giáo dục
• 這位教授以嚴厲著稱 (Zhè wèi jiàoshòu yǐ yánlì zhùchēng): Vị giáo sư này nổi tiếng nghiêm khắc
3.2 Trong công việc
• 公司對遲到有嚴厲的規定 (Gōngsī duì chídào yǒu yánlì de guīdìng): Công ty có quy định nghiêm khắc về việc đi trễ
4. Phân biệt 嚴厲 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Mức độ | Sắc thái |
---|---|---|
嚴格 (yángé) | ★★★ | Nghiêm túc (mang tính tích cực) |
嚴厲 (yánlì) | ★★★★★ | Nghiêm khắc (thường tiêu cực) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn