DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

“嚼 (jué) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp”

Giới Thiệu Về Từ 嚼 (jué)

Trong tiếng Trung, từ 嚼 (jué) mang ý nghĩa là “nhai”, “nghiền nát”, thường được sử dụng khi nói về hành động nhai thức ăn một cách cẩn thận hoặc mạnh mẽ. Từ này không chỉ đơn thuần là hành động nhai mà còn thể hiện sự chú ý và thưởng thức đối với món ăn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 嚼

Từ 嚼 được phân loại là động từ trong tiếng Trung, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của 嚼 như sau:

  • Động từ + đối tượng: 嚼 (jué) + thức ăn (食物 shíwù) → 嚼食物 (jué shíwù: nhai thức ăn) jué
  • Động từ + với trạng từ chỉ cách thức: 嚼 + từ chỉ cách thức (nhanh từ, chậm từ) → 嚼得很快 (jué de hěn kuài: nhai rất nhanh)

Đặt câu và Ví dụ Minh Họa cho Từ 嚼

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 嚼 (jué) trong tiếng Trung:

  • 我喜欢嚼水果。 (Wǒ xǐhuān jué shuǐguǒ.) – Tôi thích nhai trái cây.
  • 她嚼得很慢,享受每一口。 (Tā jué de hěn màn, xiǎngshòu měi yī kǒu.) – Cô ấy nhai rất chậm, tận hưởng từng miếng một.
  • 这块肉太老了,嚼起来很费劲。 (Zhè kuài ròu tài lǎo le, jué qǐlái hěn fèijìn.) – Miếng thịt này quá già, nhai rất tốn sức.

Kết Luận

Từ 嚼 (jué) là một từ đơn giản nhưng mang lại nhiều ý nghĩa thú vị trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến ẩm thực.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo