DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

四 (sì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của số 4 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 四 (sì) là con số quan trọng với nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 四, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến số 4 trong tiếng Trung.

1. 四 (sì) nghĩa là gì?

四 (sì) là số 4 trong tiếng Trung, thuộc hệ thống số đếm cơ bản. Tuy nhiên, nó còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

1.1. Ý nghĩa cơ bản

四 là số đếm thứ tư trong dãy số tự nhiên: 一 (1), 二 (2), 三 (3), 四 (4).

1.2. Ý nghĩa văn hóa

Trong văn hóa Trung Hoa, số 4 thường bị kiêng kỵ vì phát âm giống từ “tử” (chết). Tuy nhiên, nó cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ, tục ngữ mang ý nghĩa tích cực.

2. Cách đặt câu với từ 四

Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng 四 trong câu:

2.1. Câu đơn giản

  • 我有四个苹果。(Wǒ yǒu sì gè píngguǒ.) – Tôi có 4 quả táo.
  • 现在四点。(Xiànzài sì diǎn.) – Bây giờ là 4 giờ.

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 一年有四季: 春、夏、秋、冬。(Yī nián yǒu sì jì: chūn, xià, qiū, dōng.) – Một năm có 4 mùa: xuân, hạ, thu, đông.
  • 这个房间有四扇窗户。(Zhège fángjiān yǒu sì shàn chuānghu.) – Căn phòng này có 4 cửa sổ.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 四

四 có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau:

3.1. Kết hợp với lượng từ

四 + lượng từ + danh từ: 四个学生 (sì gè xuéshēng) – 4 học sinh

3.2. Dùng trong số thứ tự

第 + 四: 第四 (dì sì) – thứ tư

3.3. Trong thành ngữ

四 thường xuất hiện trong các thành ngữ: 四面八方 (sì miàn bā fāng) – khắp mọi nơi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo