Trong tiếng Trung, từ 回信 (huíxìn) có nghĩa là “thư hồi đáp” hoặc “thư trả lời”. Đây là một khái niệm rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh và học tập. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 回信
1. Phân tích cấu trúc từ 回信
Từ 回信 được cấu tạo từ hai thành phần:
- 回
(huí): có nghĩa là “trở lại” hoặc “quay lại”.
- 信 (xìn): có nghĩa là “thư” hoặc “thông điệp”.
Khi kết hợp lại, 回信 mang nghĩa là “thư trả lời” – một văn bản được gửi đi để đáp lại một thư đã nhận trước đó.
2. Ngữ pháp và cách sử dụng
Trong tiếng Trung, 回信 là một danh từ, thường được sử dụng trong những câu giao tiếp hoặc văn bản chính thức. Trường hợp sử dụng điển hình như:
- 我收到了你的回信。 (Wǒ shōu dào le nǐ de huíxìn.) – Tôi đã nhận được thư hồi đáp của bạn.
- 请尽快回复我的回信。 (Qǐng jǐn kuài huífù wǒ de huíxìn.) – Xin hãy trả lời thư hồi đáp của tôi càng sớm càng tốt.
Ví dụ minh họa cho từ 回信
Ví dụ 1
我昨天给他写了一封信,今天他就给我回信了。
(Wǒ zuótiān gěi tā xiěle yī fēng xìn, jīntiān tā jiù gěi wǒ huíxìnle.) – Hôm qua tôi đã viết cho anh ấy một bức thư, hôm nay anh ấy đã gửi lại thư trả lời cho tôi.
Ví dụ 2
她很高兴收到我的回信。
(Tā hěn gāoxìng shōudào wǒ de huíxìn.) – Cô ấy rất vui khi nhận được thư hồi đáp của tôi.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu được ý nghĩa của từ 回信 (huíxìn) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ thiết thực. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn