Trong tiếng Trung, 回到 (huídào) là một từ thông dụng với ý nghĩa “trở về, quay trở lại”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 回到, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 回到 (huídào) nghĩa là gì?
回到 (huídào) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “trở về” hoặc “quay trở lại” một địa điểm, trạng thái hoặc thời điểm nào đó.
Ví dụ về nghĩa của 回到:
- 回到家乡 (huídào jiāxiāng) – Trở về quê hương
- 回到过去 (huídào guòqù) – Trở về quá khứ
- 回到现实 (huídào xiànshí) – Trở về thực tại
2. Cấu trúc ngữ pháp của 回到
Cấu trúc cơ bản: 回到 + [địa điểm/thời điểm/trạng thái]
2.1. 回到 + địa điểm
Ví dụ: 我明天回到河内。(Wǒ míngtiān huídào Hénèi.) – Ngày mai tôi sẽ trở về Hà Nội.
2.2. 回到 + thời điểm
Ví dụ: 这个故事回到1990年。(Zhège gùshi huídào 1990 nián.) – Câu chuyện này trở về năm 1990.
2.3. 回到 + trạng thái
Ví dụ: 请回到安静的状态。(Qǐng huídào ānjìng de zhuàngtài.) – Xin hãy trở về trạng thái yên tĩnh.
3. Cách đặt câu với 回到
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 回到:
- 他刚刚回到办公室。(Tā gānggāng huídào bàngōngshì.) – Anh ấy vừa trở về văn phòng.
- 我想回到小时候。(Wǒ xiǎng huídào xiǎoshíhòu.) – Tôi muốn trở về thời nhỏ.
- 飞机晚上8点回到机场。(Fēijī wǎnshang 8 diǎn huídào jīchǎng.) – Máy bay sẽ trở về sân bay lúc 8 giờ tối.
- 回到这个问题,我们需要更多时间。(Huídào zhège wèntí, wǒmen xūyào gèng duō shíjiān.) – Trở lại vấn đề này, chúng ta cần thêm thời gian.
- 请把书放回到书架上。(Qǐng bǎ shū fàng huídào shūjià shàng.) – Xin hãy đặt sách trở lại giá sách.
4. Phân biệt 回到 và các từ đồng nghĩa
回到 thường được dùng để chỉ sự trở về một cách cụ thể, trong khi 回来 (huílái) thường dùng khi người nói đang ở vị trí đích đến.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn