Trong quá trình học tiếng Trung, 回報 (huí bào) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 回報, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 回報 (huí bào) nghĩa là gì?
回報 (huí bào) là động từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính sau:
- Báo cáo lại, phản hồi thông tin
- Đền đáp, đáp trả (thường về mặt tình cảm hoặc vật chất)
- Kết quả, hậu quả (của một hành động nào đó)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 回報
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 回報 + Tân ngữ
Ví dụ: 我回報老師 (Wǒ huíbào lǎoshī) – Tôi báo cáo lại với giáo viên
2.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 給/向 + Đối tượng + 回報 + Nội dung
Ví dụ: 他給經理回報了工作進度 (Tā gěi jīnglǐ huíbào le gōngzuò jìndù) – Anh ấy đã báo cáo tiến độ công việc với giám đốc
3. Cách đặt câu với 回報
3.1. Câu đơn giản
請回報你的學習情況 (Qǐng huíbào nǐ de xuéxí qíngkuàng) – Hãy báo cáo tình hình học tập của bạn
3.2. Câu phức tạp
員工必須每天回報工作進度給主管 (Yuángōng bìxū měitiān huíbào gōngzuò jìndù gěi zhǔguǎn) – Nhân viên phải báo cáo tiến độ công việc hàng ngày cho quản lý
4. Phân biệt 回報 với các từ đồng nghĩa
回報 khác với 報告 (bàogào) ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. 回報 thường dùng trong tình huống thông thường, còn 報告 mang tính chính thức hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn