DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

回應 (huí yìng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 回應 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, từ 回應 (huí yìng) thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Vậy 回應 nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc đó.

1. 回應 (huí yìng) nghĩa là gì?

Từ 回應 trong tiếng Trung có nghĩa là “phản hồi”, “trả lời”, “đáp lại”. Đây là động từ thường dùng để chỉ hành động đưa ra câu trả lời hoặc phản ứng trước một sự việc, câu hỏi nào đó.

1.1. Nghĩa cơ bản của 回應

  • Phản hồi lại (một câu hỏi, yêu cầu)
  • Trả lời, đáp lại học tiếng Đài Loan
  • Phản ứng lại (trước một tình huống)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 回應

Từ 回應 có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu:

2.1. 回應 làm động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 回應 + Tân ngữ

Ví dụ: 他回應了我的問題。(Tā huíyìng le wǒ de wèntí.) – Anh ấy đã trả lời câu hỏi của tôi.

2.2. 回應 làm danh từ

Cấu trúc: …的回应 (…de huíyìng)

Ví dụ: 這是政府的回應。(Zhè shì zhèngfǔ de huíyìng.) – Đây là phản hồi của chính phủ.

3. Cách đặt câu với từ 回應

3.1. Câu đơn giản với 回應

  • 請回應我的郵件。(Qǐng huíyìng wǒ de yóujiàn.) – Xin hãy trả lời email của tôi.
  • 他沒有回應我的短信。(Tā méiyǒu huíyìng wǒ de duǎnxìn.) – Anh ấy không trả lời tin nhắn của tôi.

3.2. Câu phức với 回應

  • 雖然我發了很多郵件,但他一直沒有回應。(Suīrán wǒ fāle hěnduō yóujiàn, dàn tā yīzhí méiyǒu huíyìng.) – Mặc dù tôi đã gửi nhiều email nhưng anh ấy vẫn không trả lời.
  • 如果你不回應客戶的要求,他們會很不高興。(Rúguǒ nǐ bù huíyìng kèhù de yāoqiú, tāmen huì hěn bù gāoxìng.) – Nếu bạn không phản hồi yêu cầu của khách hàng, họ sẽ rất không hài lòng.

4. Phân biệt 回應 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 回應 như:

  • 回答 (huídá) – trả lời (thường dùng cho câu hỏi)
  • 答复 (dáfù) – trả lời, hồi đáp (trang trọng hơn) huí yìng
  • 反应 (fǎnyìng) – phản ứng (theo nghĩa rộng hơn)

5. Ứng dụng thực tế của từ 回應

Từ 回應 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh:

  • Trong giao tiếp hàng ngày
  • Trong email, tin nhắn công việc
  • Trên mạng xã hội, diễn đàn
  • Trong các văn bản hành chính

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo