1. 回顧 (huí gù) Là Gì?
回顧 (huí gù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “nhìn lại”, “hồi tưởng” hoặc “ôn lại”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động quay đầu nhìn lại hoặc suy nghĩ về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 回顧
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
回顧 có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong câu. Khi là động từ, nó thường đi kèm với tân ngữ để chỉ đối tượng được nhìn lại hoặc hồi tưởng.
2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 回顧 + 往事 (wǎng shì): Nhìn lại quá khứ
- 回顧 + 歷史 (lì shǐ): Ôn lại lịch sử
- 回顧 + 過去 (guò qù): Hồi tưởng về quá khứ
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng 回顧
3.1. Ví Dụ Trong Câu Đơn
- 他回顧了過去十年的經歷。(Tā huí gù le guò qù shí nián de jīng lì.) – Anh ấy đã nhìn lại trải nghiệm 10 năm qua.
- 我們需要回顧一下這個問題。(Wǒ men xū yào huí gù yī xià zhè ge wèn tí.) – Chúng ta cần xem xét lại vấn đề này.
3.2. Ví Dụ Trong Đoạn Văn
當我們回顧歷史時,我們可以從中學到很多教訓。回顧過去不僅幫助我們理解現在,還能指引我們走向未來。(Dāng wǒ men huí gù lì shǐ shí, wǒ men kě yǐ cóng zhōng xué dào hěn duō jiào xùn. Huí gù guò qù bù jǐn bāng zhù wǒ men lǐ jiě xiàn zài, hái néng zhǐ yǐn wǒ men zǒu xiàng wèi lái.)
4. Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa
4.1. Từ Đồng Nghĩa
- 回憶 (huí yì): Hồi tưởng
- 回想 (huí xiǎng): Nhớ lại
- 回顧 (huí gù): Nhìn lại
4.2. Từ Trái Nghĩa
- 展望 (zhǎn wàng): Hướng tới tương lai
- 期待 (qī dài): Mong đợi
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng 回顧
Khi sử dụng 回顧, cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng được nhắc đến. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh việc nhìn lại quá khứ một cách có hệ thống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn