DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

因素 (yīnsù) là gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về Từ “因素”

Từ “因素” (yīnsù) trong tiếng Trung có nghĩa là “yếu tố” hoặc “nguyên nhân”. Đây là một từ quan trọng thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế, và xã hội. Biết rõ về từ này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức tiếng Trung của mình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “因素”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “因素” được tạo thành từ hai ký tự: “因” (yīn) có nghĩa là “nguyên nhân” và “素” (sù) có nghĩa là “yếu tố” hoặc “tính chất”. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra một từ mang ý nghĩa về những yếu tố hoặc điều kiện ảnh hưởng đến một kết quả nào đó.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Khi sử dụng từ “因素” trong câu, bạn có thể thấy nó thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ, và có thể được kết hợp với các từ khác để làm rõ nghĩa.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “因素” tiếng Trung

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

我们需要分析这次决策的因素。(Wǒmen xūyào fēn xī zhè cì jué cè de yīn sù.) – Chúng ta cần phân tích các yếu tố của quyết định lần này.

3.2. Ví Dụ Câu Phức

在经济增长中,政策和市场条件是重要的因素。(Zài jīngjì zēngzhǎng zhōng, zhèngcè hé shìchǎng tiáojiàn shì zhòngyào de yīn sù.) – Trong sự tăng trưởng kinh tế, chính sách và điều kiện thị trường là những yếu tố quan trọng.

4. Tầm Quan Trọng Của Từ “因素” Trong Cuộc Sống因素

Từ “因素” không chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật mà còn trong đời sống hàng ngày. Hiểu rõ và vận dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt là khi bàn về các chủ đề khoa học, kinh tế, và xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo