DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

困境 (kùnjìng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Khái niệm về từ “困境” (kùnjìng)

Từ “困境” (kùnjìng) trong tiếng Trung có nghĩa là tình huống khó khăn, bế tắc, hay ngõ cụt. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: “困” (kùn) có nghĩa là bị vây bế và “境” (jìng) có nghĩa là cảnh, tình hình. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái mà một người hoặc một nhóm người đang gặp phải mà không có cách nào thoát ra. kùnjìng

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “困境”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “困境” được hình thành từ hai phần:

  • Phần đầu tiên: “困” (kùn) – Động từ, diễn tả trạng thái bị vây bủa.
  • Phần thứ hai: “境” (jìng) – Danh từ, biểu thị không gian hoặc tình huống.

Khi kết hợp lại, “困境” (kùnjìng) tạo thành một danh từ chỉ tình trạng bế tắc hay khó khăn.

2.1. Cách sử dụng từ trong câu

Từ “困境” có thể được sử dụng như một danh từ trong các câu tiếng Trung.

3. Ví dụ minh họa cho từ “困境”

Ví dụ 1:

在工作中,他遇到了很大的困境。

(Zài gōngzuò zhōng, tā yù dào le hěn dà de kùnjìng.)

Dịch: Trong công việc, anh ấy đã gặp phải nhiều khó khăn.

Ví dụ 2:

这个国家面临经济困境。

(Zhège guójiā miànlín jīngjì kùnjìng.)

Dịch: Quốc gia này đang phải đối mặt với khó khăn kinh tế.

Ví dụ 3:

她在感情中经历了困境。 ngữ pháp tiếng Trung

(Tā zài gǎnqíng zhōng jīnglì le kùnjìng.)

Dịch: Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn trong tình cảm.

4. Kết luận

Từ “困境” (kùnjìng) không chỉ có giá trị ngôn ngữ mà còn phản ánh thực tế về những khó khăn mà con người thường xuyên phải đối mặt. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này trong văn nói và văn viết sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo