Khái niệm về 困扰 (kùnrǎo)
困扰 (kùnrǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “làm phiền”, “khiến khó khăn”, “khiến bối rối”. Từ này thường được dùng để diễn tả tình huống khi một người nào đó phải đối mặt với một vấn đề hoặc trở ngại gây ra sự không thoải mái hoặc lo lắng.
Cấu trúc ngữ pháp của 困扰
Cấu trúc chung
困扰 là một động từ trong tiếng Trung, và thường được đi kèm với các từ khác trong câu. Cấu trúc sử dụng từ này như sau:
- Chủ ngữ + 困扰 + Đối tượng + bởi + Tình huống/nguyên nhân.
Ví dụ minh họa cho 困扰
Ví dụ 1: Gặp khó khăn trong học tập
我最近被数学问题困扰。(Wǒ zuìjìn bèi shùxué wèntí kùnrǎo.)
(Gần đây tôi bị vấn đề toán học làm phiền.)
Ví dụ 2: Sự lo lắng trong công việc
他总是因为工作压力而困扰。(Tā zǒngshì yīnwèi gōngzuò yālì ér kùnrǎo.)
(Anh ấy luôn luôn cảm thấy lo lắng vì áp lực công việc.)
Ví dụ 3: Mối quan hệ cá nhân
她的情感问题困扰了她很久。(Tā de qínggǎn wèntí kùnrǎo le tā hěn jiǔ.)
(Các vấn đề tình cảm của cô ấy đã làm phiền cô ấy rất lâu.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn