DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

困 (kùn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “困” trong tiếng Trung

Từ “困” (kùn) trong tiếng Trung có những ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với “困”.

Ý nghĩa của từ 困

Trong tiếng Trung, “困” (kùn) chủ yếu mang các ý nghĩa sau:

  • Cảm giác mệt mỏi, không thể cử động: “困” có thể diễn tả trạng thái của một người khi cảm thấy mệt mỏi, không chịu nổi.
  • Rơi vào tình thế khó khăn hoặc bế tắc: Từ này còn diễn tả sự giới hạn về khả năng hoặc sự chọn lựa trong một tình huống cụ thể.
  • Đối diện với một tình huống gây khó khăn: “困” cũng có thể ám chỉ việc gặp phải thử thách hay trở ngại.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 困

Từ “困” (kùn) thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này:

Cấu trúc câu sử dụng 困

    Chủ ngữ + 困 + Đối tượng/ tình huống

Ví dụ: “我困了” (Wǒ kùn le) – “Tôi mệt rồi.”

Ví dụ minh họa cho từ 困

Ví dụ thường gặp

  • 1. 我今天非常困。

    (Wǒ jīntiān fēicháng kùn.) – “Hôm nay tôi rất mệt.”
  • 2. 他被困在电梯里。

    (Tā bèi kùn zài diàntī lǐ.) – “Anh ấy bị kẹt trong thang máy.”
  • 3. 我在这个问题上感到困惑。

    (Wǒ zài zhège wèntí shàng gǎndào kùnhuò.) – “Tôi cảm thấy bối rối với vấn đề này.”

Tổng kết về từ 困 tiếng Trung từ vựng tiếng Trung

Từ “困” (kùn) không chỉ là một từ vựng đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tự nhiên và chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo